Hoàng Đế Gia Long
Bảo Ấn của các vị Hoàng Đế triều Nguyễn
Vua Hoàng Đế |
Ngày sinh Băng hà |
Trị vì | Tên | Lăng Tẩm |
![]() Thế Tổ Cao Hoàng Đế Gia-Long |
08/02/1762 03/02/1820 |
01/06/1802 1819 |
Nguyễn Phúc Ánh |
Thiên Thu Lăng |
![]() Thánh Tổ Nhân Hoàng Đế Minh Mạng |
25/05/1791 20/01/1841 |
1820 1841 |
Nguyễn Phúc Kiêu | ![]() Hiếu Sơn Lăng Hai Cat Hương Trà Thừa Thiên |
Hiến Tổ Chương Hoàng Đế Thiệu Trị |
16/06/1807 04/10/1847 |
11/02/1841 04/10/1847 |
Nguyễn Phúc Tuyên | ![]() Xương Lăng Cu Chinh Hương Thủy Thừa Thiên |
![]() Dực Tông Anh Hoàng Đế Tự Đức |
22/09/1829 19/07/1883 |
1847 19/07/1883 |
Nguyễn Phúc Thi Hồng Nhậm |
![]() Khiêm Lăng Dương Xuân Thuợng Hương Thủy Thừa Thiên |
Cung Tông Huê Hoàng Đế Dục Đức |
11/02/1853 24/10/1884 |
19/06/1883 21/06/1883 |
Ung Chân | ![]() An Lăng An Cựu Hương Thủy Thừa Thiên |
![]() Hiệp Hòa |
01/11/1847 29/11/1883 |
30/07/1883 29/11/1883 |
Nguyễn Phúc Thăng | Dương Xuân Hạ Hương Thủy Thừa Thiên |
Giang Tông Nghi Hoàng Đế Kiến Phúc |
12/02/1869 31/07/1884 |
02/12/1883 1884 |
Ưng Đăng | ![]() Bội Lăng Khiêm Lăng Hương Thủy Thừa Thiên |
![]() Hiên Tô Chuong Hoàng Đế Hàm-Nghi |
03/08/1871 04/01/1943 |
17/08/1884 1985 |
Nguyễn Phúc Minh | Sarlat – France |
![]() Đồng Khánh |
19/02/1864 28/01/1889 |
1885 1889 |
Nguyễn Phúc Biên | ![]() Từ Lăng Dương Xuân Thuợng Hương Thủy Thừa Thiên |
![]() Thành Thái |
14/03/1879 09/03/1955 |
01/02/1889 1907 |
Nguyễn Phúc Chiêu | An Cựu Hương Thủy (An Lăng) |
![]() Duy-Tân |
19/09/1900 25/12/1945 |
1907 1916 |
Nguyễn Phúc Hoàng | An Cựu Hương Thủy An Lăng |
![]() Khải Định |
08/10/1885 06/11/1925 |
18/05/1916 1925 |
Nguyễn Phúc Tuân | ![]() Ưng-Lăng Châu Chữ Hương Thủy Thừa Thiên |
![]() Hoàng Đế Bảo Đại |
22/10/1913 31/07/1997 |
08/01/1926 25/08/1945 |
Vĩnh Thụy | Cimetière Passy Paris 16 eme |
A la mémoire de ma mère, une descendante du prince Tuy Ly (11 ème fils de l’Empereur Minh Mạng)